Có 2 kết quả:
愛崗敬業 ài gǎng jìng yè ㄚㄧˋ ㄍㄤˇ ㄐㄧㄥˋ ㄜˋ • 爱岗敬业 ài gǎng jìng yè ㄚㄧˋ ㄍㄤˇ ㄐㄧㄥˋ ㄜˋ
ài gǎng jìng yè ㄚㄧˋ ㄍㄤˇ ㄐㄧㄥˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) industrious and hard-working
(2) conscientious and meticulous
(2) conscientious and meticulous
Bình luận 0
ài gǎng jìng yè ㄚㄧˋ ㄍㄤˇ ㄐㄧㄥˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) industrious and hard-working
(2) conscientious and meticulous
(2) conscientious and meticulous
Bình luận 0